Lưu ý:
Thông số kỹ thuật:
KHUNG XE - FRAME | |
Sơn | Tĩnh điện |
Tem xe - Decal | Sơn |
Màu - Color | Black/Grey Red |
Khung - Frame | TRINX hi-Ten Steel 20″×283MM, Folding |
Phuộc – Suspension Fork | 20″Hi-Ten Steel |
PHỤ TÙNG - COMPONENTS | |
Tay lái – Handlebar | TRINX Alloy T-Shape |
Cổ lái, Pô tăng - Stem | TRINX Alloy Folding, 6° |
Cốt yên – Seat post | TRINX Lengthen |
Yên – Saadle | TRINX Comfort |
Bàn đạp - Pedal | Có |
BỘ TRUYỀN ĐỘNG – DRIVETRAIN | |
Thắng - Brake | Alloy V-Brake |
Tay thắng – Brake Lever | Shimano Disk-Brake. |
Bộ tăng tốc trước – Front Derailleur | - |
Bộ tăng tốc sau – Rear Derailleur | - |
Tay nắm sang số - Shifters | - |
Bộ giò dĩa – Chain Rings | 48T*170L |
Líp xe - Cassette | 16T |
Sên xe - Chain | KMC |
Trục giữa - Hub | Bạc đạn |
HỆ THỐNG BÁNH – WHEELS | |
Niềng xe - Rim | TRINX Alloy 20″ |
Đùm xe - Hub | Ball Sealed Bearing |
Căm xe - Spoke | Thép không gỉ 14G. |
Vỏ xe – Tire | 20″*1.75″ |
Ruột xe - Tube | 20″*1.75″ |
Giá sản phẩm trên Tiki đã bao gồm thuế theo luật hiện hành. Bên cạnh đó, tuỳ vào loại sản phẩm, hình thức và địa chỉ giao hàng mà có thể phát sinh thêm chi phí khác như phí vận chuyển, phụ phí hàng cồng kềnh, thuế nhập khẩu (đối với đơn hàng giao từ nước ngoài có giá trị trên 1 triệu đồng).....
Thương hiệu | Trinx |
---|---|
Xuất xứ thương hiệu | Đài Loan |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Model | TRINX_2018_FIFE1.0_DENXAMDO |
Tải trọng tối đa | 120kg |
SKU | 8615148574836 |