Máy tính & Laptop > Linh Kiện Máy Tính > Mainboard - Bo Mạch Chủ || Bo mạch chủ Mainboard MSI B450M PRO VDH MAX AMD B450, Socket AM4, m-ATX, 4 khe RAM DDR4
Giới thiệu Bo mạch chủ Mainboard MSI B450M PRO VDH MAX AMD B450, Socket AM4, m-ATX, 4 khe RAM DDR4
Thông số sản phẩm Hỗ trợ AMD Ryzen ™ / Ryzen ™ thế hệ 1, 2 và 3 với Đồ họa Radeon ™ Vega và AMD Ryzen ™ thế hệ 2 với Đồ họa Radeon ™ / Athlon ™ với Bộ xử lý đồ họa Radeon ™ Vega cho socket AM4 Hỗ trợ bộ nhớ DDR4, lên đến 3466+ (OC) MHz Turbo M.2: Chạy ở PCI-E Gen3 x4 tối đa hóa hiệu suất cho SSD dựa trên NVMe. DDR4 Boost: Công nghệ tiên tiến để cung cấp tín hiệu dữ liệu thuần túy cho hiệu suất và độ ổn định tốt nhất. Audio Boost: Thưởng cho đôi tai của bạn với chất lượng âm thanh cấp phòng thu. Đèn LED gỡ lỗi EZ: Cách dễ nhất để khắc phục sự cố Core Boost: Với thiết kế nguồn hoàn toàn kỹ thuật số để hỗ trợ nhiều lõi hơn và cung cấp hiệu suất tốt hơn. Giáp thép PCI-E: Bảo vệ thẻ VGA chống uốn cong và EMI Thông số kỹ thuật chi tiết Mainboard MSI B450M PRO VDH MAX (AMD B450, Socket AM4, m-ATX, 4 khe RAM DDR4) Thông tin chung Thương hiệu MSI Tên sản phẩm B450M PRO-VDH MAX Tương thích CPU CPU Socket AM4 Loại CPU Hỗ trợ AMD Ryzen ™ thế hệ 1, 2 và 3, Ryzen ™ với Đồ họa Radeon ™ Vega, AMD Ryzen ™ thế hệ 2 với Đồ họa Radeon ™ và Athlon ™ với Bộ xử lý đồ họa Radeon ™ Vega Hỗ trợ công nghệ CPU Chipset Chipset AMD® B450 Đồ hoạ tích hợp Chipset đồ hoạ tích hợp 1 x VGA, hỗ trợ độ phân giải tối đa 2048x1280 @ 60Hz, 1920x1200 @ 60Hz 1 x DVI-D, hỗ trợ độ phân giải tối đa 1920x1200 @ 60Hz 1 cổng HDMI ™ 1.4, hỗ trợ độ phân giải tối đa 4096x2160 @ 30Hz, 2560x1600 @ 60Hz1,2 < Chỉ hỗ trợ khi sử dụng Ryzen ™ với Đồ họa Radeon ™ Vega, AMD Ryzen ™ thế hệ 2 với Đồ họa Radeon ™ và Athlon ™ với Bộ xử lý đồ họa Radeon ™ Vega Bộ nhớ chia sẻ tối đa 2048 MB Bộ nhớ Số lượng khe bộ nhớ 4 x DIMM Chuẩn bộ nhớ Hỗ trợ 1866/2133/2400 / 2667Mhz (bởi JEDEC) Dành cho AMD Ryzen Gen3 (R5 / R7 / R9) Hỗ trợ 2667/2800/2933/3000/3066/3200/3466 / 3733/3866 MHz (bởi A-XMP OC MODE) Đối với AMD Bộ xử lý khác Hỗ trợ 2667/2800/2933/3000/3066/3200/3466 MHz (bởi A-XMP OC MODE) Hỗ trợ bộ nhớ ECIM UDIMM (chế độ không phải ECC) Hỗ trợ bộ nhớ UDIMM không ECC Bộ nhớ tối đa hỗ trợ 64 GB Kênh bộ nhớ hỗ trợ Kênh đôi Khe mở rộng PCI Express 3.0 x16 1 khe cắm PCIe 3.0 x16 AMD Ryzen ™ thế hệ 1, 2 và 3 hỗ trợ chế độ x16 Ryzen ™ với Radeon ™ Vega Graphics và Thế hệ thứ 2 AMD Ryzen ™ với Radeon ™ Graphics hỗ trợ chế độ x8 Athlon ™ với Radeon ™ Vega Graphics hỗ trợ chế độ x4. Hỗ trợ đa GPU Không PCI Express x1 2 x PCIe 2.0 x1 Lưu trữ SATA 6Gb/s 4 x SATA 6Gb/s M.2 1 x M.2 khe (M-Key) Hỗ trợ PCIe 3.0 x4 (AMD Ryzen ™ / Ryzen ™ thế hệ 1, 2 và 3 với Đồ họa Radeon ™ Vega và AMD Ryzen ™ thế hệ 2 với Đồ họa Radeon ™) hoặc PCIe 3.0 x2 (Athlon ™ với Đồ họa Radeon ™ Vega) và SATA 6Gb / S Hỗ trợ các thiết bị lưu trữ 2242/2260/2280/22110 Hỗ trợ Intel Optane Không SATA RAID Không Âm thanh tích hợp Chipset âm thanh Realtek® ALC892 Số kênh âm thanh 8 kênh Mạng LAN LAN Chipset Realtek® RTL8111H-CG Gigabit LAN Tối độ mạng LAN tối đa Mạng LAN không dây Không Bluetooth Không Cổng kết nối mặt sau Cổng kết nối mặt sau 1 x PS/2 Combo Port 2 x USB 3.2 Gen1 1 x LAN Port 3 x HD Audio Connectors 4 x USB 2.0 Ports 1 x DVI-D Port 1 x HDMI Port 1 x VGA Port Cổng kết nối bên trong USB bên trong 1 x đầu nối USB 3.1 Gen 1 hỗ trợ bổ sung 2 cổng USB 3.1 Gen 1 2 x đầu nối USB 2.0 hỗ trợ bổ sung 4 cổng USB 2.0 Cổng khác 1 x 4-pin CPU fan connector 2 x 4-pin system fan connectors 1 x Front panel audio connector 2 x Front panel connectors 1 x TPM module connector 1 x Chassis Intrusion connector 1 x Serial port connector 1 x Parallel port connector 1 x RGB LED strip connector 1 x Clear CMOS jumper Tính chất vật lý Chuẩn kích cỡ mATX Đèn LED Kích cỡ ( Rộng x Dài ) 244 mm x 244 mm Cổng cấp nguồn 1 x 24-pin EATX Power connector(s) 1 x 8-pin EATX 12V Power connectors