Vật liệu vỏ / vành bezel: Cacbon / Nhựa
Dây đeo bằng nhựa
Neobrite
Mặt kính khoáng
Cấu trúc bảo vệ lõi cacbon
Chống bùn
Chống va đập
Mặt kính hình cầu
Chống nước ở độ sâu 200 mét
Hai đèn LED
Đèn LED cho mặt đồng hồ (Đèn LED tự động, Chiếu sáng cực mạnh, thời lượng chiếu sáng có thể lựa chọn (1,5 giây hoặc 3 giây), phát sáng sau)
Đèn LED cực tím cho màn hình số (Đèn LED tự động, Chiếu sáng cực mạnh, thời lượng chiếu sáng có thể lựa chọn (1,5 giây hoặc 3 giây), phát sáng sau)
Mobile link (Kết nối không dây sử dụng Bluetooth)
La bàn số
Đo và hiển thị hướng dưới dạng một trong 16 điểm
Khoảng đo: 0 đến 359°
Đơn vị đo: 1°
Đo liên tục trong 60 giây
Chỉ báo kim hướng bắc
Điều chỉnh độ lệch từ
Hiệu chỉnh hướng (hiệu chỉnh 2 điểm, hiệu chỉnh theo hình số 8, hiệu chỉnh tự động)
Cao độ kế
Khoảng đo: –700 đến 10.000 m (–2.300 đến 32.800 ft)
Đơn vị đo: 1 m (5 ft.)
Biểu đồ chỉ báo kim về chênh lệch độ cao
Kết quả đo ghi nhớ thủ công (lên đến 14 bản ghi, mỗi bản ghi bao gồm độ cao, ngày tháng, giờ)
Tự động ghi dữ liệu (Cao độ cao/thấp, tự động tăng và giảm tích lũy)
Khác: Chỉ số độ cao tương đối (±100 m /±1000 m), khoảng thời gian đo có thể lựa chọn: 5 giây hoặc 2 phút (1 giây chỉ trong 3 phút đầu tiên)
*Chuyển đổi giữa mét (m) và feet (ft)
Khí áp kế
Khoảng đo: 260 đến 1.100 hPa (7,65 đến 32,45 inHg)
Đơn vị đo: 1 hPa (0,05 inHg)
Kim chỉ báo chênh lệch áp suất (±10 hPa)
Đồ thị xu hướng áp suất khí quyển (trong 20 giờ hoặc 56 giờ qua)
Báo giờ thông tin xu hướng áp suất khí áp kế (tiếng bíp và mũi tên cho biết những thay đổi áp suất quan trọng)
Đồ thị xu hướng áp suất khí quyển có thể hiển thị thông tin đo lường trong 20 phút hoặc 56 phút vừa qua. Chỉ báo mức chênh lệch áp suất của kim đồng hồ sẽ hiển thị giá trị theo đơn vị ±1 hPa.
*Chuyển đổi giữa hPa và inHg
Nhiệt kế
Khoảng đo: -10 đến 60°C (14 đến 140°F)
Đơn vị đo: 0,1°C (0,2°F)
*Chuyển đổi giữa độ C (°C) và độ F (°F)
Đếm bước bằng cảm biến gia tốc 3 trục: khoảng hiển thị từ 0 đến 999.999 bước
Tiết kiệm pin: Cảm biến tự động chuyển sang trạng thái nghỉ sau một thời gian không hoạt động nhất định
Giờ thế giới
38 múi giờ (38 thành phố + giờ phối hợp quốc tế), bật/tắt tiết kiệm ánh sáng ban ngày, chuyển đổi Giờ địa phương/Giờ thế giới
Hiển thị thời gian mặt trời mọc, mặt trời lặn
Giờ mặt trời mọc và mặt trời lặn cho ngày cụ thể
Đồng hồ bấm giờ 1/100 giây
00'00''00~59'59''99 (trong 60 phút đầu tiên)
1:00'00~23:59'59 (sau 60 phút)
Đơn vị đo:
1/100 giây (cho 60 phút đầu tiên)
1 giây (sau 60 phút)
Chế độ đo: Thời gian đã trôi qua, ngắt giờ, thời gian về đích thứ nhất - thứ hai
Đồng hồ đếm ngược
Đơn vị đo: 1 giây
Khoảng đếm ngược: 24 giờ
Khoảng cài đặt thời gian bắt đầu đếm ngược: 1 giây đến 24 giờ (khoảng tăng 1 phút và khoảng tăng 1 giờ)
5 chế độ báo thức hàng ngày
Tín hiệu thời gian hàng giờ
Tính năng chuyển kim
Lịch hoàn toàn tự động (đến năm 2099)
Định dạng giờ 12/24
Bật/tắt âm nhấn nút
Giờ hiện hành thông thường
Đồng hồ kim: 3 kim (giờ, phút (kim di chuyển 10 giây một lần), giây)
Đồng hồ kỹ thuật số: Giờ, phút, giây, sáng/chiều, tháng, ngày, thứ
Độ chính xác: ±15 giây một tháng (không có chức năng Mobile Link
Giá sản phẩm trên Tiki đã bao gồm thuế theo luật hiện hành. Bên cạnh đó, tuỳ vào loại sản phẩm, hình thức và địa chỉ giao hàng mà có thể phát sinh thêm chi phí khác như phí vận chuyển, phụ phí hàng cồng kềnh, thuế nhập khẩu (đối với đơn hàng giao từ nước ngoài có giá trị trên 1 triệu đồng).....
đồng hồ thông minh trẻ em đồng hồ ben 10 đồng hồ điện tử đồng hồ nam điện tử đồng hồ thể thao nữ dong hồ nũ đồng hồ casio nữ orient đồng hồ nam skmei đồng hồ chống nước g shock garmin lily đồng hồ điện tử nam đồng hồ nam thể thao casio đồng hồ thể thao đồng hồ casio dây nhựa đồng hồ gshock nam đồng hồ g shock đồng hồ nam hublot đồng hồ casio gshock casio gshock đồng hồ thể thao nam đồng hồ đồng hồ casio nam đồng hồ đeo tay đồng hồ nam casio đồng hồ nam chính hãng