AC1300 Dual-Band MESH WiFi DrayTek AP903
- Hỗ trợ 2 băng tần 2.4Ghz/5Ghz, 50 user mỗi băng tần.
- Công nghệ MU-MIMO 2x2.
- Cấp nguồn qua cáp mạng PoE 802.3af/at.
- MESH Wi-Fi lên đến 8 node, cấu hình dễ dàng với APPs trên điện thoại.
- Công nghệ Band Steering giúp chọn băng tần tối ưu cho client.
- Chống giả mạo DHCP cho mạng Wifi (DHCP Snooping).
- Hỗ trợ 5 port Gigabit LAN (4 cho LAN A và 1 cho LAN B).
- 4 SSID cho mỗi băng tần, hỗ trợ Vlan 802.1q (Vlan Tag).
- SSID cho Khách cách ly hoàn toàn mạng Wifi nội bộ (khi sử dụng Vlan 802.1q).
- Giới hạn băng thông truy cập cho Users/SSID.
- Tối ưu hóa băng thông với Airtime Fairness; Cho phép giới hạn số client kết nối; băng thông cho từng client.
- Công nghệ Roaming giúp người dùng di chuyển thoải mái mà không lo mất kết nối (sử dụng chung với APM).
- Nhận biết và quản lý các loại thiết bị: iOS, Android, Windows, Linux,…
- Quản lý tập trung với APM tích hợp trên Vigor2925 / Vigor2960 / Vigor3900 hoặc phần mềm cài riêng VigorACS2.
- Nhiều chế độ hoạt động: Repeater, WDS,; Tích hợp sẵn RADIUS server.
- Lập lịch tắt/mở wireless.
Thông số kỹ thuật
Model | AP903 |
Interface | |
LAN Port | 5x Gigabit Ethernet (1 PoE) |
USB Port | 1x USB 2.0 |
Antenna | 2x Dual-Band SMA Detachable Gain: 4 dBi for 5GHz, 2 dBi for 2.4GHz |
Button | 1x Factory Reset 1x Wireless On/Off/WPS 1x Power On/Off |
Capacity | |
2.4GHz Peak Speed | 400 Mbps |
5Hz Peak Speed | 867 Mbps |
Max. Number of Connective Clients | 128 (64 per radio band) |
WLAN | |
2.4GHz Standard | IEEE 802.11b/g/n |
5GHz Standard | IEEE 802.11a/n/ac Wave 2 |
MIMO | 2x2 MU-MIMO (2-stream) |
Operating Mode | AP, Mesh, Range Exntender |
Fast Roamding (WPA2/802.1x) | Yes |
AP-Assisted Roaming | Yes |
AirTime Fairness | Yes |
Band Steering | Yes |
Max. Number of SSID | 8 (4 per radio band) |
Authentication | Pre-Shared Key, 802.1x |
WPS | Yes |
Client Isolation | Yes |
Access Control List | Yes |
Bandwidth Limit per Client | Yes |
Client Numer Limit | Per radio, Per SSID |
Connection Time Control | Yes |
Mobile Device Management | Yes |
WMM | Yes |
Application | |
Built-in RADIUS Server | Yes |
RADIUS Proxy | PEAP, EAP-TLS |
DHCP | DHCP Server, DHCP, Client, DHCP Relay Agent |
Schedule | Auto-Reboot, Wi-Fi Up/Down, LED On/Off |
Support | Static IP, MAC Clone, 802.1q VLAN |
Management | |
Local Service | HTTP, HTTPS, Telnet |
Configuration | Stand Alone, TR-069 (VigorACS), Vigor Router APM |
Tools | Speed Test, AP Discovery, Statistics |
Syslog | Yes |
SNMP | v2, v2c, v3 |
Managed by VigorACS | Yes |
Physical | |
Max. Power Consumption | 18W |
Power Method | DC, 802.3at PoE |
Dimension | 168mm x 108mm x 45mm |
Weight | 360g |
Environment | Indoor |
Mounting | Wall Mount, Desktop |
Giá sản phẩm trên Tiki đã bao gồm thuế theo luật hiện hành. Bên cạnh đó, tuỳ vào loại sản phẩm, hình thức và địa chỉ giao hàng mà có thể phát sinh thêm chi phí khác như phí vận chuyển, phụ phí hàng cồng kềnh, thuế nhập khẩu (đối với đơn hàng giao từ nước ngoài có giá trị trên 1 triệu đồng).....
Thương hiệu | DrayTek |
---|---|
Xuất xứ thương hiệu | Taiwan |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Trọng lượng sản phẩm | 500gram |
SKU | 7712868623705 |