THÔNG SỐ KỸ THUẬT / TECHNICAL SPECS | |
1. THÔNG SỐ CHUNG / GENERAL SPECS | |
Kích thước sử dụng | 76cm W x 35cm D x 183cm H. |
Khối lượng sử dụng | 21.8 kg. |
2. TẢI TRỌNG / CAPACITY | |
Tổng tải trọng | 2250 kg. |
Tải trọng mỗi ngăn Loading capacity per shelf | 450 kg. |
3. KHÁC / OTHERS | |
Sơn phủ | Màu / Color: đen/black. |
4. TIÊU CHUẨN / STANDARDS | |
Ngoại quan | · 16 CFR 1500.48/1500.49 (Scope widened): sharp point test. · 16 CFR 1303: lead-containing paint test. |
Sơn phủ | · ASTM B117 (mod.) & ASTM D610 (mod.): corrosion test. · ASTM D3363 (mod.): hardness test. · ASTM D2794: impact test. · ASTM D4752: Solvent resistance rub test. · ASTM D3359: Cross-cut tape test. |
Thép | · ASTM A1008: standard specification for steel. |
Chức năng Function | · ANSI/BIFMA X 5.9: Storage unit test – Static load loading; dynamic loading; durability testing. |
Giá sản phẩm trên Tiki đã bao gồm thuế theo luật hiện hành. Bên cạnh đó, tuỳ vào loại sản phẩm, hình thức và địa chỉ giao hàng mà có thể phát sinh thêm chi phí khác như phí vận chuyển, phụ phí hàng cồng kềnh, thuế nhập khẩu (đối với đơn hàng giao từ nước ngoài có giá trị trên 1 triệu đồng).....
Thương hiệu | CSPS |
---|---|
Xuất xứ thương hiệu | Đài Loan |
Model | VNSV076A5BT2 |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | 76cm W x 35cm D x 183cm H |
Quy cách đóng gói | Thùng Carton |
SKU | 6214608596092 |
giá đỡ sách giá đọc sách kệ để bàn giá sách đứng kệ kệ sách cho bé giá sách treo tường kệ sách gỗ giá sách để bàn kệ sách để bàn kệ sách treo tường kệ sách tủ sách kệ gỗ 5 tầng kệ tổ ong kệ sách mini kệ để sách kệ gỗ để bàn kệ sách đứng kệ đựng sách giá sách kệ gỗ kệ màn hình máy tính kệ đọc sách ke sách chữ u tủ sách đa năng kệ để bàn làm việc kệ sách 5 tầng kệ sách đứng trắng tủ sách gỗ