Thông tin chung Loại Tivi: Smart Tivi Kích cỡ màn hình: 65 inch Độ phân giải: 4K (Ultra HD) Loại màn hình: LED viền (Edge LED), IPS LCD Công nghệ hình ảnh, âm thanh Công nghệ hình ảnh: 4K Active HDR Dải màu rộng Nano Color HDR Dynamic Tone Mapping Nâng cấp hình ảnh Image Enhancing on SQM Tấm nền NanoCell 2 hiển thị màu rực rỡ Kiểm soát đèn nền - Local Dimming HDR10 Pro Cân bằng độ sáng Ultra Luminance Giả lập nội dung HDR với HDR Effect Góc xem rộng Wide Viewing Angle Tần số quét thực: 50 Hz Công nghệ âm thanh: Âm thanh phù hợp theo nội dung AI Sound Âm thanh vòm Ultra Surround Điều chỉnh âm thanh tự động AI Acoustic Tuning Chế độ lọc thoại Clear Voice III Tổng công suất loa: 20W Tính năng thông minh (Cập nhật 5/2021) Hệ điều hành: webOS 5.0 Ứng dụng phổ biến: MyTV Netflix Nhaccuatui Pops Kids TV 360 Trình duyệt web VTVcab ON VieON YouTube YouTube Kids Zing TV FPT Play Clip TV Galaxy Play (Fim+) Spotify Điều khiển bằng giọng nói: LG Voice Search - tìm kiếm bằng giọng nói tiếng Việt Nhận diện giọng nói LG Voice Regconition Tìm kiếm giọng nói trên YouTube bằng tiếng Việt Alexa (Chưa có tiếng Việt) Google Assistant (Chưa có tiếng Việt) Chiếu hình từ điện thoại lên TV: AirPlay 2 Screen Mirroring Kết nối ứng dụng các thiết bị trong nhà: AI ThinQ Apple HomeKit Remote thông minh: Magic Remote tích hợp micro tìm kiếm giọng nói Điều khiển tivi bằng điện thoại: Ứng dụng LG TV Plus Cổng kết nối Kết nối Internet: Cổng mạng LAN Wifi Kết nối không dây: Bluetooth (Kết nối loa, thiết bị di động) USB: 2 cổng USB A Cổng nhận hình ảnh, âm thanh: 4 cổng HDMI có 1 cổng HDMI eARC (ARC), 1 cổng Composite, 1 cổng Component Cổng xuất âm thanh: 1 cổng Optical (Digital Audio), 1 cổng eARC (ARC) Thông tin lắp đặt Bộ nhớ trong: Hãng không công bố Kích thước có chân, đặt bàn: Ngang 145.1 cm - Cao 91 cm - Dày 32.4 cm Khối lượng có chân: 25.8 Kg Kích thước không chân, treo tường: Ngang 145.1 cm - Cao 84 cm - Dày 6.4 cm Khối lượng không chân: 24.1 Kg Nơi sản xuất: Indonesia Chất liệu viền tivi: Nhựa Chất liệu chân đế: Nhựa Năm ra mắt: 2020