Switch Cisco WS-C3850-24T-S được thiết kế để hoạt động ở Layer 3 trong mô hình OSI. Switch Cisco WS-C3850-24T-S được cải tiến để hoạt động nhanh hơn, ít rủi ro, giảm chi phí và dễ dàng quản lý.
Switch Cisco WS-C3850-24T-S được xây dựng dựa trên kiến trúc mạng Cisco Digital Network Architecture (Cisco DNA). Cisco DNA là một sự thay đổi hoành tráng về cách thiết kế và xây dựng mạng lưới. Switch Cisco WS-C3850-24T-S là một phần của danh mục Cisco DNA của các thiết bị chuyển mạch lớp kết nối Ethernet và Multigigabit Ethernet đẳng cấp doanh nghiệp, cho phép ảo hóa, tự động hóa và phân tích dữ liệu, phát triển nhu cầu kinh doanh, bao gồm chi phí ít hơn để cài đặt và vận hành
Performance | |
Switching capacity | 92 Gbps |
Stacking bandwidth | 480 Gbps |
Total number of MAC addresses | 32,000 |
Total number of IPv4 routes (ARP plus learned routes) | 24,000 |
FNF entries | 24,000 flows |
DRAM | 4 GB |
Flash | 2 GB |
VLAN IDs | 4,000 |
Total Switched Virtual Interfaces (SVIs) | 1,000 |
Jumbo frame | 9198 bytes |
Total routed ports per 3850 stack | 208 |
Forwarding rate | 68.4 Mpps |
Wireless | |
Number of access points per switch/stack | 100 |
Number of wireless clients per switch/stack | 2000 |
Total number of WLANs per switch | 64 |
Wireless bandwidth per switch | Up to 20 Gbps |
Supported Aironet access point series | 3600, 3500, 2600, 1600, 1260, 1140, 1040 |
Dimensions, weight, acoustic, MTBF, and environmental range | |
Dimensions (H x W x D) | 1.75 x 17.5 x 17.7 Inches (4.45 x 44.5 x 45.0 Centimet) |
Weight | 15.9 Pounds (7.2 Kilograms) |
MTBF hours | 303,230 |
Environmental ranges | |
With DC power supply Operating environment and> Vibration
| Operating: 0.41Grms from 3 to 500Hz with spectral break points of 0.0005 G2/Hz at 10Hz and 200Hz 5dB/octave roll off at each end. |
Nonoperating: 1.12Grms from 3 to 500Hz with spectral break points of 0.0065 G2/Hz at 10Hz and 100Hz 5dB/octave roll off at each end. | |
Shock
| Operating: 30G, 2ms half sine |
Nonoperating: 55G, 10ms trapezoid | |
Safety and compliance | |
Safety certifications | UL 60950-1 Second Edition CAN/CSA-C22.2 No. 60950-1 Second Edition EN 60950-1 Second Edition IEC 60950-1 Second Edition NOM (obtained by partners and distributors) |
Electromagnetic emissions certifications | 47CFR Part 15 (CFR 47) Class A (FCC Part 15 Class A) AS/NZS CISPR22 Class A CISPR22 Class A EN55022 Class A ICES003 Class A VCCI Class A EN61000-3-2 EN61000-3-3 KN22 Class A KCC CNS13438 Class A EN55024 CISPR24 KN24 |
Environmental | Reduction of Hazardous Substances (ROHS) 5 |
Noise specifications | Office Product Spec: 48dBA at 30°C (refer to ISO 7779) |
Telco | CLEI code |
Giá sản phẩm trên Tiki đã bao gồm thuế theo luật hiện hành. Bên cạnh đó, tuỳ vào loại sản phẩm, hình thức và địa chỉ giao hàng mà có thể phát sinh thêm chi phí khác như phí vận chuyển, phụ phí hàng cồng kềnh, thuế nhập khẩu (đối với đơn hàng giao từ nước ngoài có giá trị trên 1 triệu đồng).....
Thương hiệu | Cisco |
---|---|
Xuất xứ thương hiệu | China |
Phụ kiện đi kèm | Sách hướng dẫn |
SKU | 5326230547494 |
hdmi splitter draytek tplink tp link cáp mạng cat6 cục chia mạng 8 cổng switch tplink switch 8 port 1000mbps switch tp-link gigabit chia mạng swich chia mạng switch gigabit switch 8 port cục switch switch 16 port tp link 1000 switch 8 port tp link bộ chia mạng switch 1000mbps hub mạng cục chia mạng switch 5 port switch 4 port gigabit swich gigabit switch chia mạng lan cục phát wifi di động 4g nintendo switch máy chơi game nintendo switch bộ chia hdmi netgear