Thông số kỹ thuật
Product Type | Switch - 24 ports - L3 - Managed |
Form Factor | Rack mountable - 1U |
Switch Ports | 24 x 10/100/1000 Ethernet Ports Ethernet Ports |
Performance | Switching capacity : 160 Gbps |
Routing Protocol | RIP-1, RIP-2, HSRP, static IP routing, RIPng |
Remote Management Protocol | SNMP 1, SNMP 2, RMON 1, RMON 2, RMON 3, RMON 9, Telnet, SNMP 3, SNMP 2c, TFTP, SSH, CLI |
Authentication Method | Kerberos, Secure Shell (SSH), RADIUS, TACACS+ |
Features | Hot swap module replacement, Layer 3 switching, Layer 2 switching, dynamic IP address assignment , DHCP support, auto-negotiation, ARP support, trunking, VLAN support, auto-uplink (auto MDI/MDI-X), IGMP snooping, Syslog support, traffic shaping, Broadcast Storm Control, High Availability, Multicast Storm Control, Unicast Storm Control, Rapid Spanning Tree Protocol (RSTP) support, DHCP snooping, Dynamic Trunking Protocol (DTP) support, Port Aggregation Protocol (PAgP) support, Access Control List (ACL) support, Quality of Service (QoS), Jumbo Frames support, MLD snooping, Dynamic ARP Inspection (DAI), Per-VLAN Spanning Tree Plus (PVST+), EIGRP Stub Routing |
Compliant Standards | IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3z, IEEE 802.1D, IEEE 802.1Q, IEEE 802.3ab, IEEE 802.1p, IEEE 802.3x, IEEE 802.3ad (LACP), IEEE 802.1w, IEEE 802.1x, IEEE 802.1s, IEEE 802.1ae |
DRAM Memory | 256 MB |
Flash Memory | 128 MB Flash |
Status Indicators | Port status, link activity, port transmission speed, port duplex mode, power, system |
Connectivity Slots | |
Interfaces | 24 x 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T - RJ-45 |
USB: 1 x 4 PIN USB Type A | |
1 x console - mini-USB Type B - management | |
1 x RS-232 - RJ-45 - management | |
1 x 10Base-T/100Base-TX - RJ-45 - management | |
Expansion Slot (s) | 1 (total) / 1 (free) x Expansion Slot |
Power Supply | |
Power Device | Power supply - redundant - plug-in module |
Installed Qty | 1 (installed) / 2 (max) |
Power Redundancy | Optional |
Power Redundancy Scheme | 1+1 (with optional power supply) |
Rack Mounting Kit | Optional |
MTBF | 208,218 hour(s) |
Compliant Standards | CE, TUV GS, CISPR 22 Class A, GOST, cUL, NOM, VCCI Class A ITE, EN55022 Class A, CB, AS/NZS 60950-1, AS/NZ 3548 Class A, CCC, RoHS, UL 60950-1, IEC 60950-1, EN 60950-1, KCC, FCC Part 15 A, CSA C22.2 No. 60950-1 |
Voltage Required | 120/ 230 VAC ( 50/60 Hz ) |
Features | Redundant Power System (RPS) connector |
Width | 44.5 x 46 x 4.5 cm |
Weight | 7 kg |
Giá sản phẩm trên Tiki đã bao gồm thuế theo luật hiện hành. Bên cạnh đó, tuỳ vào loại sản phẩm, hình thức và địa chỉ giao hàng mà có thể phát sinh thêm chi phí khác như phí vận chuyển, phụ phí hàng cồng kềnh, thuế nhập khẩu (đối với đơn hàng giao từ nước ngoài có giá trị trên 1 triệu đồng).....
Thương hiệu | Cisco |
---|---|
Phụ kiện đi kèm | Sách hướng dẫn |
SKU | 2814171968551 |
hdmi splitter draytek tplink tp link cáp mạng cat6 cục chia mạng 8 cổng switch tplink switch 8 port 1000mbps switch tp-link gigabit chia mạng swich chia mạng switch gigabit switch 8 port cục switch switch 16 port tp link 1000 switch 8 port tp link bộ chia mạng switch 1000mbps hub mạng cục chia mạng switch 5 port switch 4 port gigabit swich gigabit switch chia mạng lan cục phát wifi di động 4g nintendo switch máy chơi game nintendo switch bộ chia hdmi netgear