CPU | Intel Celeron N5095 4-core/4-thread processor, burst up to 2.9 GHz |
CPU Architecture | 64-bit x86 |
Graphic Processors | Intel UHD Graphics |
Floating Point Unit | |
Encryption Engine | (AES-NI) |
Hardware-accelerated Transcoding | |
System Memory | 8 GB RAM |
Maximum Memory | 8 GB |
Flash Memory | 4GB (Dual boot OS protection) |
Drive Bay | 4 x 3.5-inch SATA 6Gb/s, 3Gb/s |
Drive Compatibility | 3.5-inch bays: 3.5-inch SATA hard disk drives 2.5-inch SATA solid state drives |
Hot-swappable | |
M.2 Slot | Optional via a PCIe adapter |
SSD Cache Acceleration Support | |
2.5 Gigabit Ethernet Port (2.5G/1G/100M) | 2 (2.5G/1G/100M/10M) |
5 Gigabit Ethernet Port (5G/2.5G/1G/100M) | Optional via network adaptor |
10 Gigabit Ethernet Port | Optional via network adaptor Optional via PCIe expansion card Optional via PCIe expansion card |
Wake on LAN (WOL) | |
Jumbo Frame | |
PCIe Slot | 1 Slot 1: PCIe Gen 3 x2 Card dimensions for PCIe slot:210 x 68.9x 18.76 mm / 8.27 x 2.71 x 0.74 inches. Card dimensions for PCIe slot:210 x 68.9x 18.76 mm / 8.27 x 2.71 x 0.74 inches. |
USB 2.0 port | 2 |
USB 3.2 Gen 2 (10Gbps) Port | 2 x Type A USB 3.2 Gen 2 |
HDMI Output | 1, HDMI 1.4b |
Form Factor | 1U Rackmount |
LED Indicators | HDD 1-4, Status, LAN, Expansion, Power |
Buttons | Power, Reset |
Dimensions (HxWxD) | 43.3 × 430 × 479 mm |
Weight (Net) | 9.34 kg |
Weight (Gross) | 11.3 kg |
Operating Temperature | 0 - 40 °C (32°F - 104°F) |
Storage Temperature | -20 - 70°C (-4°F - 158°F) |
Relative Humidity | 5-95% RH non-condensing, wet bulb: 27˚C (80.6˚F) |
Power Supply Unit | 250W (x2), 100-240V |
Power Consumption: HDD Sleep Mode | 37.469 W |
Power Consumption: Operating Mode, Typical | 51.404 W Tested with drives fully populated. Tested with drives fully populated. |
Fan | 2 x 40mm, 12VDC |
System Warning | Buzzer |
Standard Warranty | 3 |
Max. Number of Concurrent Connections (CIFS) - with Max. Memory | 1500 |
Giá sản phẩm trên Tiki đã bao gồm thuế theo luật hiện hành. Bên cạnh đó, tuỳ vào loại sản phẩm, hình thức và địa chỉ giao hàng mà có thể phát sinh thêm chi phí khác như phí vận chuyển, phụ phí hàng cồng kềnh, thuế nhập khẩu (đối với đơn hàng giao từ nước ngoài có giá trị trên 1 triệu đồng).....
Thương hiệu | QNAP |
---|---|
Xuất xứ thương hiệu | Taiwan |
Model | TS-464U-RP |
Xuất xứ (Made in) | Taiwan / China |
Trọng lượng sản phẩm | 9.5kg |
Sản phẩm có được bảo hành không? | Có |
Hình thức bảo hành | Phiếu bảo hành |
Thời gian bảo hành | 3 |
SKU | 5018629681933 |
tai nghe bluetooth dây mạng nas synology terramaster wd home cloud bộ lưu trữ mạng ổ cứng di động 500gb ổ cứng di động 3.0 500gb my cloud home hđ mycloud ds420 wd my cloud home 4tb wd my cloud nas synology ds1520+ nas synology ds720 synology ds920 synology mycloud asustor as5022 nas synology ds120j nas synology ds220j hdd box 2.5 hdd ổ cứng di động ổ cứng ssd di động ổ cứng di động 2tb ổ cứng di động ssd o cung wd ổ cứng di động 1tb