TP Link TL-SG2008 - Smart Switch Để Bàn 8 Cổng Pure-Gigabit
TP Link TL-SG2008 - Smart Switch Để Bàn 8 Cổng Pure-Gigabit được trang bị 8 cổng RJ45 10/100/1000Mbps. Việc chuyển đổi cung cấp hiệu suất cao, QoS cấp doanh nghiệp, chiến lược an ninh hữu ích và các tính năng quản lý Layer 2. Thiết bị được thiết kế đặc biệt cho các mạng doanh nghiệp vừa và nhỏ mà yêu cầu quản lý mạng hiệu quả.
Thông tin sản phẩm
Tính năng nâng cao QoS
Để hợp nhất các dịch vụ về âm thanh, dữ liệu và video trong mạng, TP Link TL-SG2008 sẽ áp dụng chính sách QoS. Người quản trị có thể chỉ định các mức độ ưu tiên của lưu lượng truy cập dựa trên địa chỉ IP, địa chỉ MAC, các cổng giao thức TCP, UDP. Do đó, các ứng dụng âm thanh và video luôn hoạt động trơn tru, mượt mà và ít có biến động. Cùng với các VLAN thoại hỗ trợ chuyển đổi, các ứng dụng thoại sẽ hoạt động với hiệu suất trơn tru hơn rất nhiều.
Các tính năng quản lý cho cấp độ doanh nghiệp
TP Link TL-SG2008 dễ dàng sử dụng và quản lý. TP Link TL-SG2008 hỗ trợ nhiều tính năng quản lý theo tiêu chuẩn thân thiện với người dùng, chẳng hạn như Graphical User Interface (GUI) hay Command Line Interface(CLI) rất trực quan sinh động trên nền Web, hay việc quản lý lưu lượng thông qua mã hóa SSL hay SSH. SNMP (v1/2/3) và RMON cho phép thăm dò thông tin quan trọng và gửi về những sự kiện không bình thường. Ngoài ra, nó còn được tích hợp các giao thức NDP/NTDP, hỗ trợ việc quản lý bằng commander switch thông qua chức năng phân cụm IP một cách dễ dàng hơn.
Tiết kiệm năng lượng
TP Link TL-SG2008 - Smart Switch Để Bàn 8 Cổng Pure-Gigabit giúp tiết kiệm năng lượng đến 65% điện năng tiêu thụ mang đến nhiều tiện ích khi sử dụng.
Thông số kỹ thuật
- Standards and Protocols: IEEE 802.3i, IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab, IEEE 802.3ad, IEEE 802.3x, IEEE 802.1d, IEEE 802.1s, IEEE 802.1w, IEEE 802.1q, IEEE 802.1p, IEEE 802.1x
- Interface: 8 10/100/1000Mbps RJ45 Ports (Auto-Negotiation/Auto MDI/MDIX)
- Fan Quantity: Fanless
- Power Supply: 100~240VAC, 50/60Hz. External Power Adapter (Output: 12VDC/1A)
- Power Consumption: Maximum: 6.42W (220V/50Hz)
- Dimensions ( W x D x H ): 8.2* 4.9* 1.0 in. (209* 126* 26mm)
- Bandwidth/Backplane: 16Gbps
- Packet Forwarding Rate: 11.9Mpps
- MAC Address Table: 8k
- Jumbo Frame: 9216 Bytes
- Certification: CE, FCC, RoHS.
Standards and Protocols | IEEE 802.3i, IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab, IEEE802.3z, IEEE 802.3ad, IEEE 802.3x, IEEE 802.1d, IEEE 802.1s, IEEE 802.1w, IEEE 802.1q, IEEE 802.1x, IEEE 802.1p |
---|---|
Interface | 24 10/100Mbps RJ45 Ports (Auto Negotiation/Auto MDI/MDIX) 4 10/100/1000Mbps RJ45 Ports (Auto Negotiation/Auto MDI/MDIX) 4 Combo Gigabit SFP Ports 1 Console Port |
Network Media | 10BASE-T: UTP category 3, 4, 5 cable (maximum 100m) EIA/TIA-568 100Ω STP (maximum 100m) 100BASE-TX/1000Base-T: UTP category 5, 5e cable (maximum 100m) EIA/TIA-568 100Ω STP (maximum 100m) 1000BASE-X: MMF, SMF |
Fan Quantity | Fanless |
Power Supply | 100~240VAC, 50/60Hz |
Power Consumption | Maximum: 15W (220V/50Hz) |
Dimensions ( W x D x H ) | 17.3*7.1*1.7 in.(440*180*44 mm) |
PERFORMANCE | |
---|---|
Stacking | 32 Units Virtual Stacking |
Bandwidth/Backplane | 12.8Gbps |
Packet Forwarding Rate | 9.5Mpps |
MAC Address Table | 8k |
Jumbo Frame | 2048 Bytes |
SOFTWARE FEATURES | |
---|---|
Quality of Service | 4 Queues/Port 802.1p/IP DSCP based COS,TOS |
L2 Features | IGMP Snooping: V1/V2/V3 802.3ad with LACP Spanning Tree STP/RSTP/MSTP BPDU Filtering/Guard Port Mirroring Flow Control |
VLAN | Supports up to 4K VLANs simultaneously (out of 4K VLAN IDs) Port/ Tag-based/Private/Protocol-based VLAN/ Q in Q,GARP / GVRP |
Access Control List | Packet Flow Filter; Packet Flow Redirection; Time Range Based; Flow-based QoS |
Security | IP-MAC-Port-VID Binding IEEE 802.1X (Radius):Port/MAC Based, VLAN assignment, Guest VLAN, QoS assignment, Supplicant Support DoS Defence Dynamic ARP inspection (DAI) SSH: V1/V2 SSL:V1.5/V2 Port Security Broadcast Storm Control Guest VLAN IP Source Guard |
IPv6 | Dual IPv4/IPv6 stack Multicast Listener Discovery (MLD) Snooping IPv6 neighbor discovery (ND) Path maximum transmission unit (MTU) discovery Internet Control Message Protocol (ICMP) version 6 TCPv6/UDPv6 |
IPv6 Applications | DHCPv6 Client Ping6 Tracert6 Telnet(v6) IPv6 SNMP IPv6 SSH IPv6 SSL Http/Https IPv6 TFTP |
Management | System Diagnose: VCT SNMP: V1/V2/V3 RMON: Group 1, 2, 3, 9 Command Line Interface: Telnet/Console Time Setting: SNTP Firmware Upgrade: TFTP & Web DGCO Client & BOOTP Client SYSLOG & Public MIBS |
OTHERS | |
---|---|
Certification | CE, FCC, RoHS |
Package Contents | Switch; Power Cord; Quick Installation Guide; Resource CD; Rackmount Kit; Rubber Feet |
System Requirements | Microsoft Windows 98SE, NT, 2000, XP, Vista or Windows 7, MAC OS, NetWare, UNIX or Linux. |
Environment | Operating Temperature: 0℃~40℃ (32℉~104℉); Storage Temperature: -40℃~70℃ (-40℉~158℉) Operating Humidity: 10%~90% non-condensing Storage Humidity: 5%~90% non-condensing |
Giá sản phẩm trên Tiki đã bao gồm thuế theo luật hiện hành. Bên cạnh đó, tuỳ vào loại sản phẩm, hình thức và địa chỉ giao hàng mà có thể phát sinh thêm chi phí khác như phí vận chuyển, phụ phí hàng cồng kềnh, thuế nhập khẩu (đối với đơn hàng giao từ nước ngoài có giá trị trên 1 triệu đồng).....
Thương hiệu | TP-Link |
---|---|
Kích thước | 209* 126* 26mm |
SKU | 7500898114085 |
hdmi splitter draytek tplink tp link cáp mạng cat6 cục chia mạng 8 cổng switch tplink switch 8 port 1000mbps switch tp-link gigabit chia mạng swich chia mạng switch gigabit switch 8 port cục switch switch 16 port tp link 1000 switch 8 port tp link bộ chia mạng switch 1000mbps hub mạng cục chia mạng switch 5 port switch 4 port gigabit swich gigabit switch chia mạng lan cục phát wifi di động 4g nintendo switch máy chơi game nintendo switch bộ chia hdmi netgear