Cub Ally New 50cc bánh mâm được bao bọc bởi lớp vỏ nhựa ABS cao cấp, một chất liệu nổi tiếng với khả năng chịu lực tốt, giúp bảo vệ cấu trúc xe trước những va đập không mong muốn. Đặc biệt, lớp vỏ nhựa này còn có khả năng chống ăn mòn, tăng tuổi thọ cho xe và giữ cho màu sắc luôn tươi mới, bền màu qua thời gian. Bên cạnh đó, lớp sơn tĩnh điện giúp xe chống trầy xước tốt hơn, giữ cho xe luôn mới mẻ, tinh tế.
Yên xe cũng là một điểm nhấn của Cub Ally New 50cc bánh mâm. Được thiết kế với kiểu dáng 2 yên tách biệt, xe mang lại cảm giác thoải mái cho người dùng, kể cả trong những chuyến đi dài. Yên xe sử dụng đệm cao su cao cấp bọc da PU, mang lại sự êm ái và thoáng mát, giúp người lái không cảm thấy mệt mỏi. Màu vàng kem và nâu của yên xe tạo nên vẻ ngoài nổi bật và phong cách, phù hợp với mọi lứa tuổi và giới tính.
Tuy nhiên, cũng giống như bất kỳ sản phẩm nào khác, Cub Ally New 50cc vành đúc cũng có một số nhược điểm. Với thiết kế mới và nhiều cải tiến, giá của xe có thể cao hơn một chút so với mặt bằng xe Cub 50cc trên thị trường. Tuy nhiên, so với những tính năng và công nghệ hiện đại mà nó mang lại, đây hoàn toàn là một lựa chọn xứng đáng để xem xét.
ƯU ĐIỂM | NHƯỢC ĐIỂM |
---|---|
|
|
Xe Cub 50cc Ally New LE bánh mâm là một sự lựa chọn hoàn hảo cho những ai đang tìm kiếm một phương tiện di chuyển nhanh chóng, tiện lợi và tiết kiệm nhiên liệu. Mặc dù có một vài nhược điểm, nhưng những ưu điểm của xe vẫn đủ để chinh phục người dùng.
Đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi – lpxd nếu bạn cần thêm thông tin chi tiết về Xe Cub 50cc Ally New LE bánh mâm. Chúng tôi luôn sẵn lòng giúp bạn hiểu rõ hơn về chiếc xe này và hỗ trợ bạn trong quá trình lựa chọn.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | GIÁ TRỊ |
---|---|
Khối lượng bản thân | 88 kg |
Dài x Rộng x Cao | 1860 x 670 x 1050 mm |
Khoảng cách trục bánh xe | 1220 mm |
Khoảng cách gầm | 125 mm |
Dung tích bình xăng | 3.7 lít |
Phuộc trước | Ống lồng, giảm chấn thủy lực |
Phuộc sau | Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực |
Loại động cơ | Xăng 4 kỳ, 1 xi-lanh, Làm mát bằng không khí |
Dung tích xi lanh | 49.5 cm3 |
Kích thước lốp trước sau | Trước: 2.25-17; Sau: 2.50-17 |
Công suất tối đa | 2.2 kW/7500 vòng/phút |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | 1.3 L/100 Km |
Giá sản phẩm trên Tiki đã bao gồm thuế theo luật hiện hành. Bên cạnh đó, tuỳ vào loại sản phẩm, hình thức và địa chỉ giao hàng mà có thể phát sinh thêm chi phí khác như phí vận chuyển, phụ phí hàng cồng kềnh, thuế nhập khẩu (đối với đơn hàng giao từ nước ngoài có giá trị trên 1 triệu đồng).....
Phanh | Thường |
---|---|
Thương hiệu | OEM |
Xuất xứ thương hiệu | Taiwan |
Xuất xứ | Taiwan |
Phương thức giao hàng Seller Delivery | Nhà bán giao hàng cho khách hàng |
Sản phẩm có được bảo hành không? | Có |
Hình thức bảo hành | Hóa đơn |
Thời gian bảo hành | 1 |
SKU | 7783168267836 |