Thông số kỹ thuật |
|---|
| Kích cỡ/Sizes | S |
|---|
| Màu sắc/Colors | Charcoal |
|---|
| Chất liệu khung/Frame | ALUXX-Grade Aluminum, disc |
|---|
| Phuộc/Fork | RST Volant |
|---|
| Giảm xóc/Shock | N/A |
|---|
| Vành xe/Rims | Giant double wall aluminum |
|---|
| Đùm/Hubs | Alloy, 28h |
|---|
| Căm/Spokes | Stainless, 14g |
|---|
| Lốp xe/Tires | Giant CrossCut, anti-puncture, 700x42c |
|---|
| Ghi đông/Handlebar | Giant Connect XC, 31.8mm (S:640mm, M:680mm, L:680mm, XL:680mm) |
|---|
| Pô tăng/Stem | Giant Contact, 8-degree (S:60mm, M:70mm, L:80mm, XL:90mm) |
|---|
| Cốt yên/Seatpost | Giant D-fuse, composite, 350mm |
|---|
| Yên/Saddle | Giant Sport |
|---|
| Bàn đạp/Pedals | Platform |
|---|
| Tay đề/Shifters | microShift Xpress Plus 2×11 |
|---|
| Chuyển đĩa/Front Derailleur | microShift XLE 2-speed |
|---|
| Chuyển líp/Rear Derailleur | Deore XT 11-speed |
|---|
| Bộ thắng/Brakes | BR-MT400 hydraulic, [F]160mm, [R]160mm rotors |
|---|
| Tay thắng/Brake Levers | BL-MT400 |
|---|
| Bộ líp/Cassette | CS-M7000, 11×42 |
|---|
| Sên xe/Chain | KMC X11L with Missing Link |
|---|
| Giò dĩa/Crankset | Forged alloy, 32/44 (S:170mm, M:170mm, L:175mm, XL:175mm) |
|---|
| B.B/Bottom Bracket | Threaded |
|---|
| Trọng lượng/Weight | Trọng lượng có thể thay đổi dựa trên kích cỡ, chất liệu hoàn thiện, chi tiết kim loại và các phụ kiện. |
|---|