Kích cỡ/Sizes | XS, S, M, L |
Màu sắc/Colors | Metallic Black, Sapphire |
Chất liệu khung/Frame | ALUXX-Grade Aluminum, disc |
Phuộc/Fork | SR Suntour XCM RL, remote lockout, alloy steerer (XS: 80mm travel, S: 80mm travel, M: 100mm travel, L: 100mm travel) |
Giảm xóc/Shock | N/A |
Vành xe/Rims | Giant GX03V 27.5, alloy, double wall, 21mm inner width |
Đùm/Hubs | Alloy, sealed bearing |
Căm/Spokes | Stainless, 14g |
Lốp xe/Tires | Kenda Booster 27.5×2.2″, wire bead |
Ghi đông/Handlebar | Giant Connect Trail, 31.8mm (XS: 730mm, S: 780mm, M: 780mm, L: 780mm) |
Pô tăng/Stem | Giant Sport, 7-degree (XS: 40mm, S: 50mm, M: 60mm, L: 70mm) |
Cốt yên/Seatpost | Giant Sport, 30.9 (XS: 300mm, S: 300mm, M: 375mm, L: 375mm) |
Yên/Saddle | Giant custom |
Bàn đạp/Pedals | MTB caged |
Tay đề/Shifters | Shimano Altus SL-M2010, 2×9 |
Chuyển đĩa/Front Derailleur | Shimano Alivio M3120 2-speed |
Chuyển líp/Rear Derailleur | Shimano Alivio M3100 9-speed |
Bộ thắng/Brakes | Tektro HDC M275, hydraulic, Tektro rotors |
Tay thắng/Brake Levers | Tektro HDC M275 |
Bộ líp/Cassette | Shimano Deore HG200, 11×36 |
Sên xe/Chain | KMC X9 |
Giò dĩa/Crankset | ProWheel forged, 22/36 (XS: 165mm, S: 170mm, M: 170mm, L: 175mm) |
B.B/Bottom Bracket | Cartridge |
Trọng lượng/Weight | Trọng lượng có thể thay đổi dựa trên kích cỡ, chất liệu hoàn thiện, chi tiết kim loại và các phụ kiện. |