Thông số kỹ thuật |
---|
Kích cỡ/Sizes | S, M, L |
---|
Màu sắc/Colors | Black, Grey, Blue |
---|
Chất liệu khung/Frame | ALUXX-Grade aluminum frame |
---|
Phuộc/Fork | SR Suntour XCE 27.5″ (S: 80mm travel, M/L: 100mm travel) |
---|
Giảm xóc/Shock | N/A |
---|
Vành xe/Rims | Giant 27.5″, double wall aluminum, 32H, 21mm width |
---|
Đùm/Hubs | 6 bolt hub |
---|
Căm/Spokes | 14g |
---|
Lốp xe/Tires | K1080 27.5 x 2.1 |
---|
Ghi đông/Handlebar | Giant Connect TR, 31.8mm (S/M: 670mm, L: 730mm) |
---|
Pô tăng/Stem | Forged alloy, 31.8mm (S: 50mm, M: 60mm, L: 70mm) |
---|
Cốt yên/Seatpost | Giant Sport, 30.9 x 350mm |
---|
Yên/Saddle | Giant Sport |
---|
Bàn đạp/Pedals | Nylon cage |
---|
Tay đề/Shifters | SL-M315 3×8 |
---|
Chuyển đĩa/Front Derailleur | Tourney 3-speed |
---|
Chuyển líp/Rear Derailleur | Altus 8-speed |
---|
Bộ thắng/Brakes | Tektro TKD143 hydraulic disc (Front: 160mm, Rear: 160mm) |
---|
Tay thắng/Brake Levers | Tektro TKD143 |
---|
Bộ líp/Cassette | CS-HG200-8 12-32T |
---|
Sên xe/Chain | KMC Z8.3 |
---|
Giò dĩa/Crankset | Prowheel, 24/34/42 |
---|
B.B/Bottom Bracket | Cartridge |
---|