Thông số kỹ thuật |
|---|
| Kích cỡ/Sizes | XS, S, M, M/L, L, XL |
|---|
| Màu sắc/Colors | Metallic Blue, Copper |
|---|
| Chất liệu khung/Frame | ALUXX-Grade Aluminum |
|---|
| Phuộc/Fork | Alloy, OverDrive steerer |
|---|
| Giảm xóc/Shock | N/A |
|---|
| Vành xe/Rims | Alloy |
|---|
| Đùm/Hubs | Sealed bearing |
|---|
| Căm/Spokes | Stainless |
|---|
| Lốp xe/Tires | Giant S-R4, front and rear, 700x25c |
|---|
| Ghi đông/Handlebar | Alloy drop, 31.8mm (XS: 400mm, S: 400mm, M: 420mm, M/L: 420mm, L: 440mm, XL: 440mm) |
|---|
| Pô tăng/Stem | Alloy, 31.8mm (XS:80mm, S:90mm, M:100mm, M/L:100mm, L:110mm, XL:110mm |
|---|
| Cốt yên/Seatpost | Giant D-Fuse, alloy |
|---|
| Yên/Saddle | Selle Royal saddle |
|---|
| Bàn đạp/Pedals | N/A |
|---|
| Tay đề/Shifters | Claris 2×8 |
|---|
| Chuyển đĩa/Front Derailleur | Claris 2-speed |
|---|
| Chuyển líp/Rear Derailleur | Claris 8-speed |
|---|
| Bộ thắng/Brakes | Tektro TK-B177 |
|---|
| Tay thắng/Brake Levers | Claris |
|---|
| Bộ líp/Cassette | CS-HG50, 11×28 |
|---|
| Sên xe/Chain | KMC Z72 |
|---|
| Giò dĩa/Crankset | Prowheel, 34/50 (XS:170mm, S:170mm, M:172.5mm, M/L:172.5mm, L:175mm, XL:175mm) |
|---|
| B.B/Bottom Bracket | Cartridge |
|---|
| Trọng lượng/Weight | Trọng lượng có thể thay đổi dựa trên kích cỡ, chất liệu hoàn thiện, chi tiết kim loại và các phụ kiện. |
|---|