Xe máy Honda Air Blade 2021

Thương hiệu: Honda | Xem thêm các sản phẩm Xe máy của Honda
Mô tô, xe máy > Mô tô, xe máy || Xe máy Honda Air Blade 2021
  • Giao hàng toàn quốc
  • Được kiểm tra hàng
  • Thanh toán khi nhận hàng
  • Chất lượng, Uy tín
  • 7 ngày đổi trả dễ dàng
  • Hỗ trợ xuất hóa đơn đỏ

Giới thiệu Xe máy Honda Air Blade 2021

★ HONDA THẮNG LỢI
️Mua xe Online - Trả góp lãi suất 0% - Trả trước 0 đồng - Không giữ đăng ký
️Nhận xe tại hệ thống HEAD chính hãng ngay sau khi đặt hàng
️Mua xe ngay hôm nay - Nhận ngay nhiều phần quà giá trị, hấp dẫn

Lưu ý: Giá bán xe đã bao gồm thuế VAT, chưa bao gồm thuế trước bạ, biển số, phí giao dịch Shopee 3%
Khách hàng nhận xe và làm thủ tục giấy tờ tại đại lý ủy nhiệm Hàng đã nhận không được đổi trả (điều kiện đổi trả theo quy định của Honda Việt Nam)
Thông tin bảo hành: 3 năm / 30.000 km (Tùy điều kiện nào đến trước)


THIẾT KẾ
Tiếp nối sự thành công của AIR BLADE tại thị trường Việt Nam, AIR BLADE mới được ra mắt cùng những đường nét mạnh mẽ, mang đậm vẻ nam tính, giúp người dùng thêm tự tin và hãnh diện khi sở hữu.
Mặt đồng hồ LCD mới
Cụm đèn LED trước
Cụm đèn LED sau
Tem xe mới ấn tượng
Tiết diện lốp lớn hơn (150cc)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Khối lượng bản thân
Air Blade 125cc: 111kg
Air Blade 150cc: 113kg
Dài x Rộng x Cao
Air Blade 125cc: 1.870mm x 687mm x 1.091mm
Air Blade 150cc: 1.870mm x 686mm x 1.112mm
Khoảng cách trục bánh xe
1.286 mm
Độ cao yên
Air Blade 125cc: 774mm
Air Blade 150cc: 775mm
Khoảng sáng gầm xe
125 mm
Dung tích bình xăng
4,4 lít
Kích cỡ lớp trước/ sau
Air Blade 125cc:
Trước: 80/90-14M/C 40P - Không săm
Sau: 90/90-14M/C 46P - Không săm
Air Blade 150cc:
Trước: 90/80-14M/C 43P - Không săm
Sau : 100/80 -14M/C 48P - Không săm
Phuộc trước
Ống lồng, giảm chấn thủy lực
Phuộc sau
Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
Loại động cơ
Xăng, 4 kỳ, 1 xy lanh, làm mát bằng dung dịch
Dung tích xy-lanh
Air Blade 125cc: 124,9cm3
Air Blade 150cc: 149,3cm3
Đường kính x hành trình pít-tông
Air Blade 125cc: 52,4mm x 57,9mm
Air Blade 150cc: 57,3mm x 57,9mm
Tỷ số nén
Air Blade 125cc: 11,0:1
Air Blade 150cc: 10,6:1
Công suất tối đa
Air Blade 125cc: 8,4kW/8.500 vòng/phút
Air Blade 150cc: 9,6kW/8.500 vòng/phút
Mô-men cực đại
Air Blade 125cc: 11,68 N.m/5.000 vòng/phút
Air Blade 150cc: 13,3 N.m/5.000 vòng/phút
Dung tích nhớt máy
0,8 lít khi thay dầu
0,9 lít khi rã máy
Mức tiêu thụ nhiên liệu (l/100km)
Air Blade 125cc: 1,99 lít/100km
Air Blade 150cc: 2,17 lít/100km
Loại truyền động
Cơ khí, truyền động bằng đai
Hệ thống khởi động
Điện
#honda #honda_hanoi #xemay

Hình ảnh sản phẩm

Xe máy Honda Air Blade 2021
Xe máy Honda Air Blade 2021
Xe máy Honda Air Blade 2021
Xe máy Honda Air Blade 2021
Xe máy Honda Air Blade 2021
Xe máy Honda Air Blade 2021
Xe máy Honda Air Blade 2021
Xe máy Honda Air Blade 2021
Xe máy Honda Air Blade 2021
Xe máy Honda Air Blade 2021
Xe máy Honda Air Blade 2021
Xe máy Honda Air Blade 2021
Xe máy Honda Air Blade 2021
Xe máy Honda Air Blade 2021
Xe máy Honda Air Blade 2021
Xe máy Honda Air Blade 2021
Xe máy Honda Air Blade 2021
Xe máy Honda Air Blade 2021

Giá SOLANA
Liên kết: Phấn nước thuần chay lâu trôi Ink Lasting Cushion Free Vegan fmgt The Face Shop