Thông số kỹ thuật |
---|
Kích cỡ/Sizes | XS, S, M |
---|
Màu sắc/Colors | Black |
---|
Chất liệu khung/Frame | ALUXX SL-Grade Alumunum, disc |
---|
Phuộc/Fork | Advanced-Grade Composite, full-composite OverDrive steerer, disc |
---|
Giảm xóc/Shock | N/A |
---|
Vành xe/Rims | Giant P-R2 Disc wheelset |
---|
Đùm/Hubs | Giant P-R2 Disc wheelset |
---|
Căm/Spokes | Giant P-R2 Disc wheelset |
---|
Lốp xe/Tires | Giant Gavia Fondo 2, tubeless, 700x28c |
---|
Ghi đông/Handlebar | Giant Connect |
---|
Pô tăng/Stem | Giant Contact (XS:80mm, S:90mm, M:100mm, M/L:110mm, L:110mm, XL:110mm) |
---|
Cốt yên/Seatpost | Giant D-fuse, composite, 14mm offset |
---|
Yên/Saddle | Giant Approach |
---|
Bàn đạp/Pedals | Platform |
---|
Tay đề/Shifters | 105 2×11 |
---|
Chuyển đĩa/Front Derailleur | 105 2-speed |
---|
Chuyển líp/Rear Derailleur | 105 GS 11-speed |
---|
Bộ thắng/Brakes | 105 hydraulic, Giant MPH rotors |
---|
Tay thắng/Brake Levers | 105 |
---|
Bộ líp/Cassette | 105, 11×34 |
---|
Sên xe/Chain | KMC X11EL-1 |
---|
Giò dĩa/Crankset | FC-RS510, 34/50 (XS:170mm, S:170mm, M:172.5mm, M/L:172.5mm, L:175mm, XL:175mm) |
---|
B.B/Bottom Bracket | Press fit |
---|
Trọng lượng/Weight | Trọng lượng có thể thay đổi dựa trên kích cỡ, chất liệu hoàn thiện, chi tiết kim loại và các phụ kiện. |
---|