THÔNG SỐ KỸ THUẬT 2023 GIANT PROPEL ADV 1 D:
KHUNG | |
Kích cỡ/Sizes | XS, S, M, M/L, L, XL |
Màu sắc/Colors | Orion Nebula / Messier |
Chất liệu khung/Frame | Advanced-Grade Composite, disc |
Phuộc/Fork | Advanced-Grade Composite, hybrid OverDrive 2 steerer, disc |
Giảm xóc/Shock | N/A |
HỆ THỐNG BÁNH XE | |
Vành xe/Rims | Giant SLR 2 Carbon Disc WheelSystem, [F]42mm, [R]65mm |
Moay ơ/Hubs | Giant SLR 2 Carbon Disc WheelSystem, 12mm thru-axle |
Nan hoa/Spokes | Giant SLR 2 Carbon Disc WheelSystem |
Lốp xe/Tires | Giant Gavia AC 1, tubeless,700x25c (26.5mm), folding |
CÁC BỘ PHẬN | |
Ghi đông/Handlebar | Giant Contact SLR Aero XS:40cm, S:40cm, M:42cm, M/L:42cm, L:44cm, XL:44cm |
Pô tăng/Stem | Giant Contact SL Aero XS:80mm, S:90mm, M:100mm, M/L:110mm, L:110mm, XL:120mm |
Cọc yên/Seatpost | Giant Vector, composite, -5/+15mm offset |
Yên/Saddle | Giant Fleet SLR (Sợi carbon) |
Bàn đạp/Pedals | N/A |
KHÁC | |
Thêm/Extras | tubeless prepared, 28mm max tire size |
BỘ TRUYỀN ĐỘNG | |
Tay đề/Shifters | SRAM Rival eTap AXS |
Bộ chuyển đề trước/Front Derailleur | SRAM Rival eTap AXS |
Bộ chuyển đề sau/Rear Derailleur | SRAM Rival eTap AXS |
Phanh/Brakes | SRAM Rival eTap AXS hydraulic, SRAM PaceLine rotors [F]160mm, [R]140mm |
Tay phanh/Brake Levers | SRAM Rival eTap AXS hydraulic |
Líp/Cassette | SRAM Rival, 12-speed, 10x30 |
Xích/Chain | SRAM Rival D1 |
Đùi đĩa/Crankset | SRAM Rival D1 DUB, 35/48 XS:170mm, S:170mm, M:172.5mm, M/L:172.5mm, L:175mm, XL:175mm |
Giá sản phẩm trên Tiki đã bao gồm thuế theo luật hiện hành. Bên cạnh đó, tuỳ vào loại sản phẩm, hình thức và địa chỉ giao hàng mà có thể phát sinh thêm chi phí khác như phí vận chuyển, phụ phí hàng cồng kềnh, thuế nhập khẩu (đối với đơn hàng giao từ nước ngoài có giá trị trên 1 triệu đồng).....
Thương hiệu | Giant |
---|---|
Xuất xứ thương hiệu | Đài Loan |
Xuất xứ | Đài Loan |
SKU | 2546606814891 |